Có 3 kết quả:

恭惟 gōng wei ㄍㄨㄥ 恭維 gōng wei ㄍㄨㄥ 恭维 gōng wei ㄍㄨㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to praise
(2) to speak highly of
(3) compliment
(4) praise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to praise
(2) to speak highly of
(3) compliment
(4) praise

Bình luận 0